XSMT 30 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất

Xổ số miền Trung trong 1 tháng qua

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 30-4-2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
19
33
G7
483
964
G6
5065
1696
9762
9319
5532
8408
G5
0061
0904
G4
65239
48388
97977
38157
40741
60120
09630
80837
80292
59230
21570
68318
44043
59774
G3
96686
50012
74772
56831
G2
43677
67837
G1
42396
89692
ĐB
719219
828672
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 4,8
1 2,9,9 8,9
2 0
3 0,9 0,1,2,3,7,7
4 1 3
5 7
6 1,2,5 4
7 7,7 0,2,2,4
8 3,6,8
9 6,6 2,2

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 29-4-2025

Đắc Lắc Quảng Nam
G8
61
86
G7
858
371
G6
8164
3283
4353
8976
3368
5742
G5
3437
8708
G4
40718
66005
82901
49964
97830
47935
62033
36908
12854
52505
71790
93400
57930
20275
G3
33997
46187
80679
16890
G2
18178
23100
G1
93331
77466
ĐB
293269
647804
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 1,5 0,0,4,5,8,8
1 8
2
3 0,1,3,5,7 0
4 2
5 3,8 4
6 1,4,4,9 6,8
7 8 1,5,6,9
8 3,7 6
9 7 0,0

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 28-4-2025

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
23
49
G7
887
722
G6
8351
6380
1029
2462
9708
7180
G5
7690
7315
G4
61634
18518
63257
85498
76465
85582
77903
46836
98633
72765
18595
00826
20130
39693
G3
60371
44718
47102
71547
G2
74914
89204
G1
95468
19642
ĐB
996601
341415
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 1,3 2,4,8
1 4,8,8 5,5
2 3,9 2,6
3 4 0,3,6
4 2,7,9
5 1,7
6 5,8 2,5
7 1
8 0,2,7 0
9 0,8 3,5

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 27-4-2025

Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G8
18
16
52
G7
097
780
382
G6
9335
7332
0013
8330
6289
6240
9938
3718
1083
G5
1203
1850
5278
G4
74089
28953
89181
91204
42978
02564
47704
38400
84159
61826
67749
38637
48116
78049
16564
52027
71913
45718
48278
35343
16282
G3
59938
74698
25986
79187
99560
75790
G2
08566
49571
92931
G1
10560
77324
46889
ĐB
104211
563279
259591
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 3,4,4 0
1 1,3,8 6,6 3,8,8
2 4,6 7
3 2,5,8 0,7 1,8
4 0,9,9 3
5 3 0,9 2
6 0,4,6 0,4
7 8 1,9 8,8
8 1,9 0,6,7,9 2,2,3,9
9 7,8 0,1

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 26-4-2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8
99
11
90
G7
408
910
001
G6
9870
6054
3164
2267
6902
3689
9242
9549
2286
G5
8819
3852
0953
G4
16301
28887
31360
12163
40520
06338
58762
80381
38402
59867
53734
56581
47323
14679
26851
33055
32077
11160
34481
30138
15159
G3
61627
85960
26815
97872
51504
01208
G2
91774
69926
18660
G1
94213
99155
20977
ĐB
260998
480106
543193
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 1,8 2,2,6 1,4,8
1 3,9 0,1,5
2 0,7 3,6
3 8 4 8
4 2,9
5 4 2,5 1,3,5,9
6 0,0,2,3,4 7,7 0,0
7 0,4 2,9 7,7
8 7 1,1,9 1,6
9 8,9 0,3

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 25-4-2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
21
39
G7
827
983
G6
6105
1646
2197
8698
0756
3644
G5
2972
8778
G4
36764
47608
88392
93693
90774
32639
39498
36164
18930
26393
93853
90230
08204
17126
G3
45535
45036
43199
37898
G2
28450
80222
G1
95347
09597
ĐB
428610
474077
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 5,8 4
1 0
2 1,7 2,6
3 5,6,9 0,0,9
4 6,7 4
5 0 3,6
6 4 4
7 2,4 7,8
8 3
9 2,3,7,8 3,7,8,8,9

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 24-4-2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
55
28
71
G7
118
023
554
G6
5466
3479
7919
2771
3454
0492
4088
7799
7958
G5
3712
6068
9810
G4
55708
25903
70506
05919
40116
76450
27877
15043
75866
23597
71373
70016
11606
28550
13285
53981
69888
86725
52926
05913
48071
G3
12540
85213
61746
58372
56420
31106
G2
35052
59789
36876
G1
13497
48487
90838
ĐB
517355
940176
389615
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 3,6,8 6 6
1 2,3,6,8,9,9 6 0,3,5
2 3,8 0,5,6
3 8
4 0 3,6
5 0,2,5,5 0,4 4,8
6 6 6,8
7 7,9 1,2,3,6 1,1,6
8 7,9 1,5,8,8
9 7 2,7 9

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 23-4-2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
33
56
G7
861
992
G6
0265
0237
5805
2763
6670
9943
G5
4654
1626
G4
03538
67675
26396
60159
30065
54254
50537
38719
68251
84155
85848
79467
64487
51518
G3
35628
42031
57777
11824
G2
83845
37215
G1
52278
10471
ĐB
640935
256823
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 5
1 5,8,9
2 8 3,4,6
3 1,3,5,7,7,8
4 5 3,8
5 4,4,9 1,5,6
6 1,5,5 3,7
7 5,8 0,1,7
8 7
9 6 2

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 22-4-2025

Đắc Lắc Quảng Nam
G8
64
76
G7
934
378
G6
8516
0016
0175
5204
3254
7299
G5
4269
1858
G4
49044
35178
10139
32016
05038
71004
90164
25056
00275
17670
98315
13164
55015
54220
G3
89103
06016
01098
16088
G2
72690
10691
G1
51869
49389
ĐB
319290
037421
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 3,4 4
1 6,6,6,6 5,5
2 0,1
3 4,8,9
4 4
5 4,6,8
6 4,4,9,9 4
7 5,8 0,5,6,8
8 8,9
9 0,0 1,8,9

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 21-4-2025

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
87
80
G7
923
959
G6
3747
4532
8510
8090
2256
0699
G5
9069
2132
G4
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
87914
47492
76568
62811
60247
90112
01577
G3
31176
32349
13383
07563
G2
31993
92200
G1
37290
13082
ĐB
581392
843518
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 0
1 0,2 1,2,4,8
2 3,4
3 2 2
4 7,7,9 7
5 0 6,9
6 1,9 3,8
7 0,6,6 7
8 7 0,2,3
9 0,2,3 0,2,9

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 20-4-2025

Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G8
04
57
61
G7
790
364
367
G6
2136
5037
5394
0262
3289
0278
7115
6239
2458
G5
7106
0793
0080
G4
04659
54634
88494
12809
96339
36514
22895
65791
58406
46335
26692
99351
47974
86056
31775
22065
89119
45127
64199
61893
41679
G3
38253
83387
47211
99567
67076
10625
G2
83132
09490
46540
G1
40298
46620
22978
ĐB
584049
912392
597035
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 4,6,9 6
1 4 1 5,9
2 0 5,7
3 2,4,6,7,9 5 5,9
4 9 0
5 3,9 1,6,7 8
6 2,4,7 1,5,7
7 4,8 5,6,8,9
8 7 9 0
9 0,4,4,5,8 0,1,2,2,3 3,9

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 19-4-2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8
73
87
95
G7
646
929
719
G6
6625
5931
5395
4751
4343
1417
8385
4914
3284
G5
0623
2055
0168
G4
97787
96532
46734
59143
00492
98833
76007
30347
79380
83776
43380
29994
25877
50619
55001
64841
35541
64402
94725
94496
98109
G3
19514
61134
49116
02710
14544
86748
G2
56924
79003
70094
G1
77600
45468
64873
ĐB
947872
187002
685568
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 0,7 2,3 1,2,9
1 4 0,6,7,9 4,9
2 3,4,5 9 5
3 1,2,3,4,4
4 3,6 3,7 1,1,4,8
5 1,5
6 8 8,8
7 2,3 6,7 3
8 7 0,0,7 4,5
9 2,5 4 4,5,6

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 18-4-2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
33
16
G7
849
416
G6
2242
2103
3967
4469
1991
0894
G5
5222
7527
G4
98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
18007
45840
56908
76347
84347
47014
82948
G3
24887
61939
44752
31444
G2
41163
96582
G1
85044
29301
ĐB
089706
962499
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 3,6 1,7,8
1 4,6,6
2 2,7 7
3 3,4,9
4 2,4,5,9 0,4,7,7,8
5 4 2
6 3,7,8,9 9
7
8 7 2
9 7 1,4,9

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 17-4-2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
02
14
28
G7
712
396
640
G6
9949
2993
2941
4478
8841
2252
8258
8739
4186
G5
1232
5558
3431
G4
59437
63108
86061
92580
56423
05680
17104
22316
06994
28659
17310
92833
11706
05434
33277
30492
22063
01980
51728
51913
22982
G3
24808
79630
28169
65929
90978
13648
G2
31490
39249
68075
G1
02853
42004
41361
ĐB
992204
855603
624505
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 2,4,4,8,8 3,4,6 5
1 2 0,4,6 3
2 3 9 8,8
3 0,2,7 3,4 1,9
4 1,9 1,9 0,8
5 3 2,8,9 8
6 1 9 1,3
7 8 5,7,8
8 0,0 0,2,6
9 0,3 4,6 2

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 16-4-2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
31
66
G7
336
676
G6
6784
0801
8597
6014
7825
8627
G5
2363
4533
G4
83777
13611
19449
25012
43823
59359
31623
66819
21329
78286
03490
80485
19605
40432
G3
78153
94202
24327
10093
G2
04409
55134
G1
00269
64830
ĐB
282440
468623
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 1,2,9 5
1 1,2 4,9
2 3,3 3,5,7,7,9
3 1,6 0,2,3,4
4 0,9
5 3,9
6 3,9 6
7 7 6
8 4 5,6
9 7 0,3

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 15-4-2025

Đắc Lắc Quảng Nam
G8
37
08
G7
273
239
G6
8866
2322
6817
8129
2911
9270
G5
7721
6824
G4
30059
05466
51747
29049
11892
31726
61824
90686
46472
28925
12994
79422
64206
81872
G3
74493
66467
39001
50276
G2
88491
10771
G1
53951
65920
ĐB
673231
074864
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 1,6,8
1 7 1
2 1,2,4,6 0,2,4,5,9
3 1,7 9
4 7,9
5 1,9
6 6,6,7 4
7 3 0,1,2,2,6
8 6
9 1,2,3 4

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 14-4-2025

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
49
30
G7
318
510
G6
3668
9835
4103
6079
8194
0734
G5
7178
3843
G4
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
G3
54773
97231
40218
06023
G2
04995
13467
G1
47527
74408
ĐB
200690
718388
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 3,6 5,6,8
1 8 0,1,1,8
2 4,7 3
3 0,1,5 0,4
4 9 3,7
5 4 4,5
6 8 7
7 3,8,8,8 9
8 5 8
9 0,5 4

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 13-4-2025

Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G8
75
39
07
G7
789
421
433
G6
0835
4183
6860
9854
5798
1707
2618
9924
2846
G5
4038
0592
3338
G4
48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
G3
10721
91572
99356
77228
43927
27180
G2
44778
64081
50696
G1
60811
18127
27742
ĐB
922294
863759
505605
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 4 7 5,7
1 1,2 9 1,8
2 1 1,7,8 4,7
3 5,6,8 9 0,3,8
4 6 0,2,4,6
5 5 0,0,4,6,9 7
6 0,6 6,9,9 9
7 2,5,8 7
8 2,3,9 1 0,2
9 4 2,8 6

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 12-4-2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8
14
02
92
G7
850
310
218
G6
7814
2277
7905
7542
9276
7718
0947
8500
8253
G5
6189
8863
3639
G4
86515
08512
82120
58851
20304
55453
92878
71791
00378
44836
41064
72790
65159
15531
42094
94020
75321
24984
49339
16506
69799
G3
06463
02416
37698
92743
69846
92706
G2
06325
89264
60046
G1
40766
09660
91104
ĐB
382097
993248
307811
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 4,5 2 0,4,6,6
1 2,4,4,5,6 0,8 1,8
2 0,5 0,1
3 1,6 9,9
4 2,3,8 6,6,7
5 0,1,3 9 3
6 3,6 0,3,4,4
7 7,8 6,8
8 9 4
9 7 0,1,8 2,4,9

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 11-4-2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
00
20
G7
356
297
G6
1719
1830
1987
1399
0258
2911
G5
1996
4008
G4
30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
66950
59029
64633
60243
44488
68262
91369
G3
04343
14657
12916
44357
G2
50967
83039
G1
95199
40667
ĐB
794644
421676
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 0 8
1 9 1,6
2 0,9
3 0 3,9
4 3,4,9 3
5 0,2,6,7 0,7,8
6 1,7,7,7 2,7,9
7 6
8 7,9 8
9 6,9 7,9

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 10-4-2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
11
54
76
G7
094
470
100
G6
0521
7545
5024
8474
0950
9131
2956
2648
5140
G5
5324
7627
9729
G4
17027
96936
13954
90380
26049
24464
75785
12354
94647
16691
49461
96685
17868
57367
12324
03836
65960
28569
16284
98570
78483
G3
39746
05475
61154
61455
24804
80978
G2
86029
55927
78526
G1
74506
32259
67191
ĐB
942051
884260
879474
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 6 0,4
1 1
2 1,4,4,7,9 7,7 4,6,9
3 6 1 6
4 5,6,9 7 0,8
5 1,4 0,4,4,4,5,9 6
6 4 0,1,7,8 0,9
7 5 0,4 0,4,6,8
8 0,5 5 3,4
9 4 1 1

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 9-4-2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
98
27
G7
125
073
G6
8406
0688
5055
7290
3741
1993
G5
7340
1540
G4
78910
08480
57008
40898
13847
44408
70161
03076
32079
70074
31378
95047
30033
18079
G3
65274
19292
35388
42954
G2
54530
80024
G1
70608
40784
ĐB
680635
997212
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 6,8,8,8
1 0 2
2 5 4,7
3 0,5 3
4 0,7 0,1,7
5 5 4
6 1
7 4 3,4,6,8,9,9
8 0,8 4,8
9 2,8,8 0,3

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 8-4-2025

Đắc Lắc Quảng Nam
G8
51
19
G7
168
084
G6
4899
9396
8078
4559
2786
6559
G5
0297
5949
G4
26785
12644
17068
54916
92713
63183
67895
12156
09169
25373
50894
05311
78657
81785
G3
91901
77974
94438
24138
G2
80222
01736
G1
78569
37957
ĐB
648587
062760
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 1
1 3,6 1,9
2 2
3 6,8,8
4 4 9
5 1 6,7,7,9,9
6 8,8,9 0,9
7 4,8 3
8 3,5,7 4,5,6
9 5,6,7,9 4

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 7-4-2025

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
91
75
G7
735
184
G6
5786
3044
4111
2824
8019
5772
G5
4631
2116
G4
22496
50813
33278
77835
73829
95415
42736
51861
65070
16812
04161
11994
99548
11725
G3
67374
10863
66681
76643
G2
78009
07579
G1
28254
32730
ĐB
822458
800371
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 9
1 1,3,5 2,6,9
2 9 4,5
3 1,5,5,6 0
4 4 3,8
5 4,8
6 3 1,1
7 4,8 0,1,2,5,9
8 6 1,4
9 1,6 4

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 6-4-2025

Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G8
23
93
33
G7
625
658
755
G6
8424
0119
5414
6491
9174
1941
5833
1219
2967
G5
2085
6156
8009
G4
69404
62790
72526
73091
10157
41943
21612
06908
82946
94942
41448
23257
73918
43623
61121
76365
85578
53515
94512
64352
54352
G3
44577
61260
26732
44770
48063
00484
G2
24711
84163
59960
G1
61420
37076
00389
ĐB
798289
709077
507136
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 4 8 9
1 1,2,4,9 8 2,5,9
2 0,3,4,5,6 3 1
3 2 3,3,6
4 3 1,2,6,8
5 7 6,7,8 2,2,5
6 0 3 0,3,5,7
7 7 0,4,6,7 8
8 5,9 4,9
9 0,1 1,3

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 5-4-2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8
21
56
75
G7
540
158
202
G6
8633
6955
7403
4498
7195
5173
8119
8353
1410
G5
1623
5650
9228
G4
40595
30533
52641
97180
98073
36519
73113
49616
80259
08659
47377
45129
40896
29584
13938
58042
11143
33458
70533
58341
70475
G3
99661
96954
40929
52509
76763
47456
G2
08193
02654
48613
G1
49903
78082
84741
ĐB
054268
544261
905803
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 3,3 9 2,3
1 3,9 6 0,3,9
2 1,3 9,9 8
3 3,3 3,8
4 0,1 1,1,2,3
5 4,5 0,4,6,8,9,9 3,6,8
6 1,8 1 3
7 3 3,7 5,5
8 0 2,4
9 3,5 5,6,8

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 4-4-2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
95
87
G7
361
665
G6
6282
5647
2060
2900
2122
7071
G5
6148
5277
G4
93547
19370
48500
52579
13676
43321
50769
76772
42280
56383
88793
85948
81415
23313
G3
80313
26864
26151
48565
G2
38452
80162
G1
40060
02539
ĐB
356496
548145
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 0 0
1 3 3,5
2 1 2
3 9
4 7,7,8 5,8
5 2 1
6 0,0,1,4,9 2,5,5
7 0,6,9 1,2,7
8 2 0,3,7
9 5,6 3

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 3-4-2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
93
42
56
G7
816
183
687
G6
2752
1374
9595
2162
4340
3192
5096
0456
7758
G5
8314
9604
6267
G4
71965
32589
66017
95053
56815
72849
62745
54692
21663
77592
16026
36237
67502
62414
89037
74671
37984
94800
29796
57431
11044
G3
72668
08442
63979
42843
09447
79650
G2
24003
02278
72421
G1
95790
62666
23123
ĐB
514816
070337
038323
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 3 2,4 0
1 4,5,6,6,7 4
2 6 1,3,3
3 7,7 1,7
4 2,5,9 0,2,3 4,7
5 2,3 0,6,6,8
6 5,8 2,3,6 7
7 4 8,9 1
8 9 3 4,7
9 0,3,5 2,2,2 6,6

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 2-4-2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
22
96
G7
813
384
G6
6909
3619
7568
6660
4639
6904
G5
0094
3593
G4
36660
18962
59215
68875
02799
34539
04756
91236
43415
93219
22799
16250
85992
70294
G3
13055
76886
23109
88675
G2
87995
04799
G1
50479
50378
ĐB
260180
734202
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 9 2,4,9
1 3,5,9 5,9
2 2
3 9 6,9
4
5 5,6 0
6 0,2,8 0
7 5,9 5,8
8 0,6 4
9 4,5,9 2,3,4,6,9,9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 1-4-2025

Đắc Lắc Quảng Nam
G8
16
61
G7
166
729
G6
4364
0876
1422
7929
9221
7836
G5
7460
2966
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
43354
61597
41966
43741
61396
90717
74265
G3
52168
85555
96129
33350
G2
93336
20096
G1
46410
11827
ĐB
195227
677808
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 8
1 0,0,6 7
2 0,2,7,8 1,7,9,9,9
3 6,6 6
4 1
5 5 0,4
6 0,1,2,4,6,8 1,5,6,6
7 0,6
8
9 6,6,7

XSMT 30 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất là địa chỉ tổng hợp và cung cấp bảng KQXSMT trong thời gian một tháng qua, nhằm giúp bạn dễ dàng xem lại kết quả một cách đầy đủ, chính xác nhất.

Tại đây, người chơi có thể tìm hiểu những thông tin liên quan đến: Bảng kết quả chi tiết về các giải thưởng trong mỗi kỳ quay xổ số miền Trung 30 ngày trước đó và thống kê con số đầu và đuôi tương ứng với trong từng kỳ.

Hướng dẫn xem sổ kết quả miền Trung nhanh chóng nhất

- Bạn có thể nhấp vào mục "Chi tiết" để xem thông tin đầy đủ về các giải thưởng.

- Nhấp vào mục "2 số" để xem thống kê 2 số cuối của tất cả các giải.

- Nhấp vào mục "3 số" để xem ngay kết quả 3 số cuối của các giải.

Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo lấy số đẹp cực chuẩn, miễn phí duy nhất tại: Dự đoán MT